Chào Mừng Bạn Đến Với Website của Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học & Kỹ Thuật Hóa Sinh Vietnam, BIO-TECHEM CO., LTD
Mừng xuân năm 2015, công ty Hóa Sinh xin gửi tới quư khách hàng lời cảm ơn và tri ân v́ đă tin cậy hợp tác với công ty chúng tôi trong thời gian qua, nhân dịp này Hóa Sinh thực hiện chương tŕnh ưu đăi giảm giá một số sản phẩm hóa chất, môi trường nuôi cấy vi sinh với số lượng hạn chế, Quư khách hàng có nhu cầu vui ḷng liên hệ công ty chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
|
|
|
|
|
| STT | Code | Sản phẩm | Qui cách | Số lượng | Đơn giá (VND) | Hóa chất, môi trường vi sinh Bio-rad
| 1 | 2240110 | MTT 1.5ml Oring | hộp | 2 | 4,600,000 | 2 | 2240110 | SCWCP | hộp | 2 | 2,300,000 | | |
|
|
|
| 3 | 64324 | Rappaport 500g | chai | 2 | 1,685,000 | 4 | 64343 | Yeast Extract 500g | chai | 1 | 850,000 |
|
|
|
|
|
| 5 | 64644 | Sabouraud chloramphenicol 500g | chai | 7 | 1,848,000 | 6 | 64985 | Past agar A 500g | chai | 13 | 1,655,000 |
Hóa chất MP Biomedicals
| 1 | 114018532 | Peptone (Powder), 1 Kg | 1 Kg | 1 | 3,490,000 | 2 | 11TAE50X01 | TAE 50X Buffer, 1 L | 1 L | 1 | 2,678,000 | 3 | 219483190 | SDS, Sodium dodecyl sulfate, Molecular Biology Reagent, 500 g | 500 g | 1 | 4,204,000 | 4 | 219989710 | CellMaxx™ Bovine Albumin, 10 g (Chromatographically purified, Low IgG, Stem Cell Culture Grade) | 10 g | 1 | 2,062,000 | 5 | 97667093 | 7X™ Cleaning Solution, 1 gal (3.8 L) | 1 gal | 1 | 1,972,950 | Hóa chất chuẩn Sigma
| 1 | 318752 | REAGENTS BROMOTHYMOL BLUE, 0.04 WT. % SOLUTION IN | 100ML | 1 | 586,000 | 2 | 33871 | 2-NP-SCA, Vetranal | 10MG- | 1 | 682,000 | 3 | 70169 | Peptone from casein, pancreatic | 500g | 2 | 1,480,000 | 4 | 71295 | Sodium Benzoate 500g | chai | 1 | 1,055,000 | 5 | E0774 | ERYTHROMYCIN USP | 5G | 1 | 2,423,000 | 6 | E8260 | ETHOXYQUIN | 100G | 1 | 1,656,000 | 7 | O8757 | OFLOXACIN, FLUOROQUINOLONE ANTIBIOTIC | 1G | 1 | 1,553,000 | 8 | P3032 | Penicillin G sodium salt - powder, BioReagent, suitable for cell culture | Lọ | 1 | 1,145,000 | 9 | R4130 | RPMI-1640 MEDIUM - 100mlx10 | hộp | 4 | 1,605,000 | 10 | Z409111 | AGATE MORTAR AND PESTLE, DEEP-FORM, 150 (cối + chày mă năo) | bộ | 1 | 15,834,000 | 11 | 7917 | Ficoll Paque plus 6*100ml | hộp | 1 | 3,848,000 | 12 | E7889 | Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt solution | 100GR | 1 | 1,590,000 | 13 | C1016-100gr | Calcium chloride | 100GR | 1 | 1,006,000 | 14 | C7880-100gr | L-Cysteine hydrochloride monohydrate | 100GR | 1 | 2,230,000
|
|